Ca trưa 12:00

Ca chiều 14:00

Miền Nam 16:00

Miền Trung 17:00

Miền Bắc 18:00

doisotrung 520x70 06

Chúc may mắn mỗi ngày !!! Kết quả của chúng ta là cho minhgoc.com.vn

Miền Bắc 18:00
Friday Date: 08/11/2024
Giải ĐB
48543
Giải nhất
43216
Giải nhì
88291
68728
Giải ba
80388
85642
07787
30929
43077
97497
Giải tư
2398
0681
8944
3103
Giải năm
7616
3894
6690
1399
7307
6035
Giải sáu
396
702
132
Giải bảy
08
46
58
76
08/11/2024 Miền Trung 17:00
Gia Lai Ninh Thuận
XSGL XSNT
Giải tám 86 80
Giải bảy 716 350
Giải sáu 8634 9735
0793 9088
9653 9046
Giải năm 5331 7678
Giải tư 10209 52147
47125 91620
83807 83464
74856 19047
88337 91015
15002 09252
32149 31413
Giải ba 63152 42443
02398 69242
Giải nhì 15852 37692
Giải nhất 84140 45734
Giải Đặc Biệt 067741 576049
08/11/2024 Miền Nam 16:00
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
L: 45VL45 L: 11K45 L: 33TV45
Giải tám 67 50 98
Giải bảy 088 374 352
Giải sáu 5276 8739 5442
2049 6002 9969
0374 4106 6579
Giải năm 9131 5427 7567
Giải tư 30882 81826 27274
97243 68034 25720
41807 80459 64401
39416 07121 63297
39327 24113 33841
29244 64709 27837
46840 12857 92510
Giải ba 84609 91382 88472
28324 08202 28614
Giải nhì 47106 24580 71701
Giải nhất 34436 14981 60295
Giải Đặc Biệt 605144 241914 165737
08/11/2024 Ca chiều 14:00
Bình Phước Hậu Giang Quảng Bình
Giải tám 18 85 53
Giải bảy 917 224 507
Giải sáu 4692 0908 2377
2942 4960 7015
7010 7865 3700
Giải năm 0827 7102 0545
Giải tư 79857 56215 34094
37062 00057 21121
43110 38425 38937
66959 83215 58647
05541 02199 86718
57106 20250 90066
67781 70160 26684
Giải ba 92668 59917 29194
50418 52980 35104
Giải nhì 62165 64845 92977
Giải nhất 47725 13522 87543
Giải Đặc Biệt 491002 816790 962616
08/11/2024 Ca trưa 12:00
Bình Phước Hậu Giang
Giải tám 58 36
Giải bảy 773 514
Giải sáu 4559 1787
1270 2641
1787 5343
Giải năm 8228 7258
Giải tư 33745 52467
83903 76388
64439 48822
26580 88980
75230 85558
61444 61326
37137 97591
Giải ba 34307 76647
05965 51633
Giải nhì 62898 94952
Giải nhất 31703 76799
Giải Đặc Biệt 830008 339933
Miền Bắc 18:00
Thursday Date: 07/11/2024
Giải ĐB
47813
Giải nhất
11086
Giải nhì
43820
84564
Giải ba
95846
89381
57202
19064
97990
85988
Giải tư
9209
1281
3998
8325
Giải năm
0552
8848
1403
7183
9948
2936
Giải sáu
889
370
312
Giải bảy
42
47
01
33
07/11/2024 Miền Trung 17:00
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
XSBDI XSQT XSQB
Giải tám 48 89 85
Giải bảy 441 541 962
Giải sáu 2596 1072 1671
8211 6640 5552
0681 1404 4478
Giải năm 9250 4053 0406
Giải tư 78440 31531 52778
86899 84227 47846
17789 54161 05973
60452 01767 29200
37858 44527 67694
44526 87437 75386
78119 20365 19572
Giải ba 93050 03651 54807
52072 43059 53931
Giải nhì 83387 90864 64205
Giải nhất 34861 58384 01962
Giải Đặc Biệt 841294 541834 255609
07/11/2024 Miền Nam 16:00
Tây Ninh An Giang Bình Thuận
L: 11K1 L: AG-11K1 L: 11K1
Giải tám 90 38 37
Giải bảy 489 924 737
Giải sáu 4862 1676 9607
6823 4333 1842
0586 3489 1506
Giải năm 4104 0770 9196
Giải tư 79688 19547 99339
73743 19309 64384
40755 27099 36500
52934 28600 25225
69941 11544 49526
58475 45317 02481
94081 76220 13812
Giải ba 85882 48060 00618
69606 38492 67719
Giải nhì 79533 67984 38160
Giải nhất 34787 62748 74473
Giải Đặc Biệt 244975 128127 333007
07/11/2024 Ca chiều 14:00
Bình Phước Hậu Giang Quảng Bình
Giải tám 06 32 98
Giải bảy 178 194 827
Giải sáu 6244 0159 9659
5073 4722 9141
2825 7009 2457
Giải năm 6147 8114 2315
Giải tư 01548 48492 46592
79673 06487 29809
71972 22708 06582
19134 05879 28198
95635 03777 32665
20653 57487 16328
68480 74996 41274
Giải ba 33409 80956 54264
76612 58662 84567
Giải nhì 21684 99144 74205
Giải nhất 80744 19716 13502
Giải Đặc Biệt 677316 430806 934217
07/11/2024 Ca trưa 12:00
Bình Phước Hậu Giang
Giải tám 85 90
Giải bảy 730 430
Giải sáu 7430 2348
4560 8356
4629 1152
Giải năm 9221 8596
Giải tư 99850 04347
78436 96877
11811 45224
02501 38258
32151 09942
30188 54375
92539 35371
Giải ba 06908 35116
19040 75863
Giải nhì 41666 18437
Giải nhất 10333 97280
Giải Đặc Biệt 022299 173894
Flag Counter free web counter